Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spur gear
spur gear
/"spə:"giə/ (spur-wheel) /"spə:"wi:li/
wheel)
Danh từ
kỹ thuật
bánh răng trụ tròn
Cơ khí - Công trình
bánh răng thẳng
Hóa học - Vật liệu
bánh truyền động trục thẳng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận