1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spun glass

spun glass

/"spʌn"glɑ:s/
Danh từ
  • thuỷ tinh sợi
Kỹ thuật
  • bông thủy tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận