Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spun
spun
/spʌn/
Tính từ
tiếng lóng
mệt lử
Kỹ thuật
bện thành sợi
được kéo thành sợi
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận