1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spumescent

spumescent

/spju"mesnt/ (spumous) /"spju:məs/ (spumy) /"spju:mi/
Tính từ
  • có bọt, đầy bọt; nổi bọt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận