Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spumescent
spumescent
/spju"mesnt/ (spumous) /"spju:məs/ (spumy) /"spju:mi/
Tính từ
có bọt, đầy bọt; nổi bọt
Thảo luận
Thảo luận