Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spume
spume
/spju:m/
Danh từ
bọt (nước)
Nội động từ
nổi bọt
Kinh tế
bọt
tạo bọt
Kỹ thuật
bọt
Điện lạnh
bọt sủi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận