Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spudder
spudder
/"spʌdə/
Danh từ
gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây)
Thảo luận
Thảo luận