1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spudder

spudder

/"spʌdə/
Danh từ
  • gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận