spud
/spʌd/
Danh từ
- cái thuồng giãy cỏ
- tiếng lóng khoai tây
Động từ
- giãy (cỏ dại) bằng thuổng
Kỹ thuật
- cái cuốc
- cọc định vị
- dao nạo
- làm tơi đất
- mộng
- móng đánh dấu, đinh đóng dấu
- mũi khoan đập
- tấm ép
- tấm kẹp
Xây dựng
- dao gọt
- khoan kéo dây
- ống nối (để phân phối)
- xẻng bé
Y học
- kim rút
Chủ đề liên quan
Thảo luận