1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spryly

spryly

Phó từ
  • nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận