1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprue

sprue

/spru:/
Danh từ
  • thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)
  • kỹ thuật rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)
  • y học bệnh viêm ruột loét miệng (cũng psilosis)
Kỹ thuật
  • đậu rót
  • đậu rót đứng
  • lỗ tháo
  • ống rót
  • phễu rót (đúc)
  • rãnh rót, thỏi rót
  • vảy sắt
  • vỏ cứng
  • xỉ
Y học
  • bệnh sprue
Cơ khí - Công trình
  • lỗ tháo (gang, xỉ)
  • miệng kim
  • rãnh rót
  • vết chảy
Xây dựng
  • mương thẳng đứng
  • mương xối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận