1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprocket

sprocket

/"sprɔkit/
Danh từ
  • răng đĩa xích, răng bánh xích
  • (như) sprocket-wheel
Kỹ thuật
  • bánh xi măng (mẫu thử tiêu chuẩn)
  • bánh xích
  • bước răng
  • đĩa xích
  • ống răng móc
  • pi nhông
  • puli xích (hệ truyền động bánh răng động cơ)
  • răng
  • vấu đĩa răng
Toán - Tin
  • bánh răng nhỏ, đĩa xích
  • đĩa răng móc
Cơ khí - Công trình
  • đai xích
Xây dựng
  • đuôi xà mái nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận