Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sprite
sprite
/sprait/
Danh từ
yêu tinh, ma quỷ
Toán - Tin
hình sprit (ở đồ họa máy tính)
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận