1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprite

sprite

/sprait/
Danh từ
  • yêu tinh, ma quỷ
Toán - Tin
  • hình sprit (ở đồ họa máy tính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận