1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprit

sprit

/sprit/
Động từ
  • sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận