Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sprinkler system
sprinkler system
/"spriɳklə"sistim/
Danh từ
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
Kinh tế
hệ thống bình dập lửa
Kỹ thuật
hệ thống phun chống cháy
Xây dựng
hệ thống phun nước
Điện
hệ thống phun tưới
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận