1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprinkler system

sprinkler system

/"spriɳklə"sistim/
Danh từ
  • hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
Kinh tế
  • hệ thống bình dập lửa
Kỹ thuật
  • hệ thống phun chống cháy
Xây dựng
  • hệ thống phun nước
Điện
  • hệ thống phun tưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận