1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprinkler filter

sprinkler filter

Toán - Tin
  • thiết bị tưới khử oxi
Xây dựng
  • thiết bị tưới khử ôxi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận