1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ springy

springy

/"spriɳi/
Tính từ
  • co dãn, đàn hồi
  • nhún nhảy (bước đi)
Kinh tế
  • co giãn
  • đàn hồi
Kỹ thuật
  • co giãn
  • có lò xo
  • đàn hồi
Cơ khí - Công trình
  • nhún nhảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận