Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ springy
springy
/"spriɳi/
Tính từ
co dãn, đàn hồi
nhún nhảy (bước đi)
Kinh tế
co giãn
đàn hồi
Kỹ thuật
co giãn
có lò xo
đàn hồi
Cơ khí - Công trình
nhún nhảy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận