Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ springer
springer
/"spriɳə/
Danh từ
người nhảy
người làm nổ (mìn)
kiến trúc
chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà
(như) springbok
(như) spring_chicken
Kinh tế
hộp đồ hộp đáy bằng
Kỹ thuật
đá chân vòm
Xây dựng
chân (vòm)
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận