1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spring water

spring water

/"spriɳ"wɔ:tə/
Danh từ
  • nước nguồn
Kỹ thuật
  • nước (mạch) phun
  • nước mạch
  • nước nguồn
  • nước suối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận