1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spring tide

spring tide

/"spriɳ"taid/
Danh từ
  • con nước lên
Cơ khí - Công trình
  • con nước triều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận