1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spring-clean

spring-clean

/"spriɳkli:n/
Động từ
  • quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận