Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spring-carriage
spring-carriage
/"spriɳ,kæridʤ/
Danh từ
toa xe có nhíp
Thảo luận
Thảo luận