Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spring balance
spring balance
/"spriɳ"bæləns/
Danh từ
cân lò xo
Toán - Tin
cân động lực
Đo lường - Điều khiển
cân xoắn
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận