1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spring balance

spring balance

/"spriɳ"bæləns/
Danh từ
  • cân lò xo
Toán - Tin
  • cân động lực
Đo lường - Điều khiển
  • cân xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận