1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprightly

sprightly

/"spraitli/
Tính từ
  • vui vẻ
  • hoạt bát, nhanh nhảu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận