1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprig

sprig

/sprig/
Danh từ
  • cành con; chồi
  • cành thoa
  • đinh nhỏ không đầu
  • nẹp ba góc (để lồng kính)
  • cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu
Động từ
  • tỉa cành con (ở cây)
  • trang trí bằng cành cây nhỏ
  • thêu cành lá (trên vải, lụa...)
  • đóng bằng đinh không đầu
Kỹ thuật
  • chốt chẻ
  • đinh ghim
  • đinh không mũ
  • đóng chốt
  • vít cấy
Cơ khí - Công trình
  • đinh không đầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận