Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spreadsheet
spreadsheet
Danh từ
bảng tính (trong máy tính)
Kinh tế
bảng biểu
bảng biểu (hiện ra từng nhóm trên màn hình máy vi tính)
bảng tính
biểu giải trình
thứ tự biểu trống
tờ trình
Kỹ thuật
bảng tính
bảng tính điện tử
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận