1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spreading

spreading

Danh từ
  • sự lan rộng; dàn trải; phân bố
  • sự rải; rắc
Kinh tế
  • phân tán
  • tản khai
Kỹ thuật
  • độ lỏng
  • sự dát mỏng
  • sự lan rộng
  • sự lan truyền
  • sự mở rộng
  • sự phân phối
  • sự phổ biến
  • sự trải ra
  • sự trải rộng
  • sự trương nở
  • sự truyền
Cơ khí - Công trình
  • sự căng ra
  • sự hàn đắp trục
Xây dựng
  • sự rải
  • tính lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận