1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spread out

spread out

Kỹ thuật
  • lan rộng ra
  • trải
Xây dựng
  • dần dần loang ra
  • rải ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận