1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spraying width

spraying width

Xây dựng
  • bề rộng (rải đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận