1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spraying screen

spraying screen

Kỹ thuật
  • độ giãn rộng
  • độ trải rộng
  • làm kết tủa
  • mở rộng
  • phân bố
  • phân tán
  • quét sơn
  • sơn
  • sự trải rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận