1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprayer

sprayer

/"spreiə/
Danh từ
  • người phun
  • bình phun, bình bơm
Kinh tế
  • bình bơm
  • thiết bị phun
  • vòi phun
Kỹ thuật
  • bình phun
  • người bơm
  • người phun
  • máy phun
  • miệng phun
  • vòi phun
Xây dựng
  • bình bơm
Hóa học - Vật liệu
  • bình phun xịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận