Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sprayboard
sprayboard
/"spreibɔ:d/
Danh từ
tấm chắn nước toé (ở tàu)
Thảo luận
Thảo luận