1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spray nozzle

spray nozzle

Kỹ thuật
  • đầu kim xịt
  • đầu phun
  • mũi phun (sương)
Hóa học - Vật liệu
  • vòi phun mù
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận