1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spray hood

spray hood

Kỹ thuật
  • nắp chắn bụi nước
Giao thông - Vận tải
  • nắp chụp chắn bụi nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận