Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spratter
spratter
/"sprætə/
Danh từ
người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm
Thảo luận
Thảo luận