1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprag

sprag

/spræg/
Danh từ
  • miếng gỗ chèn xe
Kỹ thuật
  • cột chống
  • cột trống
  • giá đỡ
  • nạng nâng
  • miếng gỗ chèn xe
Xây dựng
  • gỗ chèm
Cơ khí - Công trình
  • miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận