1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spouter

spouter

/"spautə/
Danh từ
  • người bình thơ; người yêu thơ
  • người đọc một cách hùng hồn khoa trương
Kinh tế
  • tàu đánh cá voi
Kỹ thuật
  • giếng phun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận