Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spout-hole
spout-hole
/"spauthoul/
Danh từ
lỗ mũi cá voi (cũng spout)
Thảo luận
Thảo luận