1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spout-hole

spout-hole

/"spauthoul/
Danh từ
  • lỗ mũi cá voi (cũng spout)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận