Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spotty
spotty
/"spɔti/
Tính từ
có đốm, lốm đốm
không đồng đều, không đồng nhất
Thảo luận
Thảo luận