1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spotted fever

spotted fever

/"spɔtid"fi:və/
Danh từ
  • sốt phát ban
  • y học viêm màng não tuỷ
Y học
  • sốt nổi mụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận