Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spotlessly
spotlessly
Phó từ
không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch
Thảo luận
Thảo luận