1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spotlessly

spotlessly

Phó từ
  • không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
  • không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận