Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spotless
spotless
/"spɔtlis/
Tính từ
không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)
Thảo luận
Thảo luận