1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sporulate

sporulate

/"spɔ:rjuleit/
Nội động từ
Kinh tế
  • tạo thành bào tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận