Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sporulate
sporulate
/"spɔ:rjuleit/
Nội động từ
sinh vật học
hình thành bào tử
Kinh tế
tạo thành bào tử
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận