1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sporty

sporty

/"spɔ:ti/
Tính từ
  • thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm
  • loè loẹt, chưng diện (quần áo...)
  • thể thao, có tính chất thể thao

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận