1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sports field

sports field

/"spɔ:ts"fi:ld/ (sports_ground) /"spɔ:ts"graund/
Danh từ
  • sân chơi thể thao, sân vận động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận