1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sportily

sportily

Tính từ
  • ham mê thể thao, giỏi về thể thao
  • diện, bảnh bao
  • thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận