1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sporicide

sporicide

Danh từ
  • thuốc diệt (trừ) bào tử
Kinh tế
  • thuốc diệt bào tử
Y học
  • chết diệt bào tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận