1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sporadical

sporadical

/spə"rædik/ (sporadical) /spə"rædikəl/
Tính từ
  • rời rạc, lác đác
  • thỉnh thoảng, không thường xuyên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận