1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sporadic reflections

sporadic reflections

Điện lạnh
  • phản xạ rải rác (ở tầng E rải rác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận