Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sporadic
sporadic
/spə"rædik/ (sporadical) /spə"rædikəl/
Tính từ
rời rạc, lác đác
thỉnh thoảng, không thường xuyên
Kỹ thuật
lác đác
ngẫu nhiên
rải rác
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận