1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoon sampler

spoon sampler

Kỹ thuật
  • bột lấy mẫu kiểu gáo
  • gáo lấy mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận