1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spoon-fed

spoon-fed

/"spu:nfed/
Tính từ
  • được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) công nghiệp
  • bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)
  • Anh - Mỹ được nuôi chiều quá, được cưng quá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận